甘蔗渣 gānzhè zhā
volume volume

Từ hán việt: 【cam giá tra】

Đọc nhanh: 甘蔗渣 (cam giá tra). Ý nghĩa là: Bã mía (nguyên liệu thô).

Ý Nghĩa của "甘蔗渣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘蔗渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bã mía (nguyên liệu thô)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗渣

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe de 糖分 tángfēn hěn gāo

    - Mía có lượng đường cao.

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe nán 拐骗 guǎipiàn 女友 nǚyǒu qián hái 抛弃 pāoqì 人家 rénjiā

    - Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa

  • volume volume

    - 甘蔗渣 gānzhezhā zi

    - bã mía

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 甘蔗汁 gānzhezhī

    - Tôi thích uống nước mía.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 甘蔗 gānzhe 非常 fēicháng tián

    - Cây mía kia rất ngọt.

  • volume volume

    - chī le 一节 yījié 甘蔗 gānzhe

    - Tôi đã ăn một đoạn mía.

  • volume volume

    - zhǒng 甘蔗 gānzhe yào 很多 hěnduō 阳光 yángguāng

    - Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 甘蔗 gānzhe zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TITF (廿戈廿火)
    • Bảng mã:U+8517
    • Tần suất sử dụng:Trung bình