Đọc nhanh: 甘蔗渣 (cam giá tra). Ý nghĩa là: Bã mía (nguyên liệu thô).
甘蔗渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bã mía (nguyên liệu thô)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蔗渣
- 甘蔗 的 糖分 很 高
- Mía có lượng đường cao.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 我 喜欢 喝 甘蔗汁
- Tôi thích uống nước mía.
- 那根 甘蔗 非常 甜
- Cây mía kia rất ngọt.
- 我 吃 了 一节 甘蔗
- Tôi đã ăn một đoạn mía.
- 种 甘蔗 要 很多 阳光
- Trồng mía cần nhiều ánh mặt trời.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
甘›
蔗›