Đọc nhanh: 甘洛县 (cam lạc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ganluo ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Ganluo ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên
Ganluo county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘洛县
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
洛›
甘›