Đọc nhanh: 甘柘水 (cam chá thuỷ). Ý nghĩa là: Nước mía.
甘柘水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘柘水
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 这水 很 甘甜
- Nước này rất ngọt.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 这 水果 的 味道 很 甘甜
- Vị của quả này rất ngọt.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柘›
水›
甘›