Đọc nhanh: 生产价格指数 (sinh sản giá các chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số giá sản xuất (PPI).
生产价格指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số giá sản xuất (PPI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产价格指数
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 数量 不足 会 影响 生产
- Số lượng không đủ sẽ ảnh hưởng sản xuất.
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 在 我们 生产队 里 , 她 是 数得着 的 插秧 能手
- Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.
- 房地产 的 价格 大幅 上升 了
- Giá bất động sản đã tăng đáng kể.
- 厂家 每天 生产 数千个 零件
- Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
价›
指›
数›
格›
生›