Đọc nhanh: 甘巴里 (cam ba lí). Ý nghĩa là: Giáo sư Ibrahim Gambari (1944-), học giả và nhà ngoại giao Nigeria, đại sứ tại LHQ 1990-1999, phái viên LHQ tại Miến Điện từ 2007.
甘巴里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo sư Ibrahim Gambari (1944-), học giả và nhà ngoại giao Nigeria, đại sứ tại LHQ 1990-1999, phái viên LHQ tại Miến Điện từ 2007
Professor Ibrahim Gambari (1944-), Nigerian scholar and diplomat, ambassador to UN 1990-1999, UN envoy to Burma from 2007
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘巴里
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 这里 曾 是 巴国
- Đây từng là nước Ba.
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
甘›
里›