Đọc nhanh: 甘德县 (cam đức huyện). Ý nghĩa là: Quận Gadê hoặc Gande (tiếng Tây Tạng: dga'bde rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải.
✪ 1. Quận Gadê hoặc Gande (tiếng Tây Tạng: dga'bde rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải
Gadê or Gande county (Tibetan: dga' bde rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘德县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
甘›