Đọc nhanh: 甘地 (cam địa). Ý nghĩa là: Mahatma gandhi. Ví dụ : - 你刚刚引用了甘地的话? Bạn vừa trích dẫn Gandhi cho tôi?
甘地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mahatma gandhi
(Mahatma) Gandhi
- 你 刚刚 引用 了 甘地 的话
- Bạn vừa trích dẫn Gandhi cho tôi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘地
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 你 刚刚 引用 了 甘地 的话
- Bạn vừa trích dẫn Gandhi cho tôi?
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
甘›