Đọc nhanh: 甘南 (cam na). Ý nghĩa là: Hạt Gannan ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Gannan ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Gannan county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2qíhāěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘南
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
甘›