Đọc nhanh: 甘井子区 (cam tỉnh tử khu). Ý nghĩa là: Quận Ganjingzi của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Ganjingzi của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh
Ganjingzi district of Dalian 大連市|大连市 [Dà lián shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘井子区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 甘蔗渣 子
- bã mía
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 横眉冷对千夫指 , 俯首甘为孺子牛
- quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 这 间 房子 整洁 而 井井有条 女主人 说 她 有 一点 洁癖
- Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
区›
子›
甘›