独山子区 dú shānzi qū
volume volume

Từ hán việt: 【độc sơn tử khu】

Đọc nhanh: 独山子区 (độc sơn tử khu). Ý nghĩa là: Quận Dushanzi (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Maytagh Rayoni) của thành phố Qaramay 克拉瑪依市 | 克拉玛依市, Tân Cương.

Ý Nghĩa của "独山子区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Dushanzi (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Maytagh Rayoni) của thành phố Qaramay 克拉瑪依市 | 克拉玛依市, Tân Cương

Dushanzi district (Uighur: Maytagh Rayoni) of Qaramay City 克拉瑪依市|克拉玛依市 [Kè lā mǎ yī shì], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独山子区

  • volume volume

    - 匪帮 fěibāng zài 山区 shānqū 活动 huódòng

    - Băng cướp hoạt động ở vùng núi.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 独自 dúzì zài 山中 shānzhōng 修炼 xiūliàn

    - Anh ấy tự mình tu luyện trong núi.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • volume volume

    - 独自 dúzì zài 山中 shānzhōng 漫游 mànyóu

    - Anh ấy một mình đi dạo trong núi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - 来自 láizì 山区 shānqū de 孩子 háizi

    - Đứa trẻ đến từ vùng núi.

  • volume volume

    - 偏远 piānyuǎn 山区 shānqū 孩子 háizi de mèng

    - Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao