Đọc nhanh: 坊子区 (phường tử khu). Ý nghĩa là: Quận Fangzi của thành phố Duy Phường 濰坊市 | 潍坊市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Fangzi của thành phố Duy Phường 濰坊市 | 潍坊市 , Sơn Đông
Fangzi district of Weifang city 濰坊市|潍坊市 [Wéi fāng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坊子区
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 来自 山区 的 孩子
- Đứa trẻ đến từ vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
坊›
子›