Đọc nhanh: 瓶胆 (bình đảm). Ý nghĩa là: ruột phích.
瓶胆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột phích
保温瓶中间装水或其他东西的部分参着〖保温瓶〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶胆
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他 品尝 了 这瓶 酒
- Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.
- 这是 热水瓶 胆
- Đây là ruột bình nước nóng.
- 他 喝完 了 一瓶 酒
- Anh ấy đã uống hết một chai rượu.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
胆›