Đọc nhanh: 瓦隆 (ngoã long). Ý nghĩa là: Walloon, cư dân vùng Nam nói tiếng Pháp của Bỉ.
瓦隆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Walloon, cư dân vùng Nam nói tiếng Pháp của Bỉ
Walloon, inhabitant of Southern French-speaking area of Belgium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦隆
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
- 他 的 开业典礼 非常 隆重
- Lễ khai trương của anh ấy rất long trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
隆›