Đọc nhanh: 瓦碗 (ngoã oản). Ý nghĩa là: chén đá.
瓦碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chén đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦碗
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 吃 了 一碗 饭
- Anh ấy đã ăn một bát cơm.
- 他 吃 了 三碗 饭 才 饱
- Anh ta ăn ba bát cơm mới no.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 他 吃 了 一碗 馄饨
- Anh ấy đã ăn một bát hoành thánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
碗›