Đọc nhanh: 瓦盆 (ngoã bồn). Ý nghĩa là: chậu sành; thau sành.
瓦盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu sành; thau sành
一种由陶土制成,上了釉,可供盛饭、装菜的器皿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦盆
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 的 骨盆 受伤
- Xương chậu của anh ấy bị thương.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 这个 瓦盆 很大
- Cái chậu sành này rất lớn.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 倾盆大雨
- mưa to như trút nước.
- 他 遇上 一场 倾盆大雨
- Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
盆›