Đọc nhanh: 瓦斯 (ngoã tư). Ý nghĩa là: hơi ga; hơi ngạt; hơi độc, hơi cháy. Ví dụ : - 火炉旁边是一个煮火锅用的小瓦斯炉 Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
瓦斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hơi ga; hơi ngạt; hơi độc
气体,特指各种可燃气体,如煤气、沼气等 (Anh: gas)
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
✪ 2. hơi cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
瓦›