Đọc nhanh: 催泪瓦斯 (thôi lệ ngoã tư). Ý nghĩa là: Bình xịt hơi cay.
催泪瓦斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình xịt hơi cay
催泪瓦斯,是一种以催泪性毒剂为有效载荷的弹药,施放后可快速及大范围扩散,属于非致命性武器。可以对人的眼睛、面部皮肤、呼吸道造成强烈的如火烧般的刺激,双目无法睁开、喷嚏咳嗽不停,通常用于装备执法部门。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催泪瓦斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
斯›
泪›
瓦›