Đọc nhanh: 瓦里斯 (ngoã lí tư). Ý nghĩa là: John Wallis (1616-1703), nhà toán học người Anh, tiền thân của Newton, Wallis (tên).
瓦里斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. John Wallis (1616-1703), nhà toán học người Anh, tiền thân của Newton
John Wallis (1616-1703), English mathematician, precursor of Newton
✪ 2. Wallis (tên)
Wallis (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦里斯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 庞培 太傻 了 竟然 孤军 对抗 塞托 里斯
- Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
瓦›
里›