Đọc nhanh: 瓦垄 (ngoã lũng). Ý nghĩa là: hàng ngói; luống ngói.
瓦垄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng ngói; luống ngói
屋顶上用瓦铺成的凸凹相间的行列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦垄
- 垄沟
- rãnh.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 瓦垄
- gờ ngói.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垄›
瓦›