瓤子 ráng zi
volume volume

Từ hán việt: 【nhương tử】

Đọc nhanh: 瓤子 (nhương tử). Ý nghĩa là: ruột; cùi; thịt (quả).

Ý Nghĩa của "瓤子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓤子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruột; cùi; thịt (quả)

瓜果皮里包着种子的肉或瓣儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓤子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 橘子 júzi 瓤儿 ránger

    - cùi quít.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng
    • Âm hán việt: Nhương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVHVO (卜女竹女人)
    • Bảng mã:U+74E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp