ráng
volume volume

Từ hán việt: 【nhưỡng】

Đọc nhanh: (nhưỡng). Ý nghĩa là: thân cây (lúa mạch), cùi thịt; ruột (quả). Ví dụ : - 穰草。 thân cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân cây (lúa mạch)

稻、麦等的杆子

Ví dụ:
  • volume volume

    - ráng cǎo

    - thân cỏ.

✪ 2. cùi thịt; ruột (quả)

瓤子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ráng cǎo

    - thân cỏ.

  • volume volume

    - 穰穰满家 rǎngrǎngmǎnjiā

    - ngũ cốc đầy nhà.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 资料 zīliào hào ráng

    - Tài liệu dự án này rất nhiều.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng , Rǎng , Réng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRV (竹木卜口女)
    • Bảng mã:U+7A70
    • Tần suất sử dụng:Thấp