Danh từ
穰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân cây (lúa mạch)
稻、麦等的杆子
Ví dụ:
-
-
穰
草
- thân cỏ.
-
✪ 2. cùi thịt; ruột (quả)
瓤子
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穰
-
-
穰
草
- thân cỏ.
-
-
穰穰满家
- ngũ cốc đầy nhà.
-
-
这个
项目
的
资料
浩
穰
- Tài liệu dự án này rất nhiều.
-