部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhưỡng nhưỡng】
Đọc nhanh: 穰穰 (nhưỡng nhưỡng). Ý nghĩa là: được mùa; được mùa thu hoạch. Ví dụ : - 穰穰满家。 ngũ cốc đầy nhà.
穰穰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được mùa; được mùa thu hoạch
五谷丰饶
- 穰穰满家 rǎngrǎngmǎnjiā
- ngũ cốc đầy nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穰穰
- 穰 ráng 草 cǎo
- thân cỏ.
- 这个 zhègè 项目 xiàngmù 的 de 资料 zīliào 浩 hào 穰 ráng
- Tài liệu dự án này rất nhiều.
穰›
Tập viết