Đọc nhanh: 瓣胃 (biện vị). Ý nghĩa là: omasum (ngăn thứ ba của dạ dày động vật nhai lại).
瓣胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. omasum (ngăn thứ ba của dạ dày động vật nhai lại)
omasum (third compartment of a ruminant's stomach)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓣胃
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 他 的 行为 让 我 反胃
- Hành động của anh ta làm tôi khó chịu.
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓣›
胃›