Đọc nhanh: 瓦片 (ngoã phiến). Ý nghĩa là: ngói. Ví dụ : - 我去瓦片材料厂 Tôi sẽ đi đến sân gạch
瓦片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói
tile
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
瓦›