Đọc nhanh: 瓜达拉马 (qua đạt lạp mã). Ý nghĩa là: Sierra de Guadarrama (dãy núi xuyên Iberia, đi qua phía bắc Madrid).
✪ 1. Sierra de Guadarrama (dãy núi xuyên Iberia, đi qua phía bắc Madrid)
Sierra de Guadarrama (mountain range across Iberia, passing north of Madrid)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜达拉马
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
瓜›
达›
马›