Đọc nhanh: 瓜达拉哈拉 (qua đạt lạp ha lạp). Ý nghĩa là: Guadalajara. Ví dụ : - 我要到瓜达拉哈拉(墨西哥西部城市)拍电影 Một bộ phim ở Guadalajara.
瓜达拉哈拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guadalajara
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜达拉哈拉
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 她 喜欢 吃 苦瓜 沙拉
- Cô ấy thích ăn salad mướp đắng.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
拉›
瓜›
达›