Đọc nhanh: 拉哈族 (lạp ha tộc). Ý nghĩa là: Laha.
拉哈族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Laha
拉哈族,越南官方承认的少数民族之一,分布在越南的安沛省,山萝省,人口5686(1999年),使用拉哈语,语言属壮侗语系仡央语群央标语支。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉哈族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
拉›
族›