Đọc nhanh: 瓜剖 (qua phẫu). Ý nghĩa là: dưa đã bổ (ví với việc quốc gia bị chia cắt).
瓜剖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa đã bổ (ví với việc quốc gia bị chia cắt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜剖
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 他 仔细 地 解剖 着 青蛙
- Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
瓜›