Đọc nhanh: 贼匪 (tặc phỉ). Ý nghĩa là: tặc khấu, thổ phỉ, tặc phỉ.
贼匪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tặc khấu, thổ phỉ
✪ 2. tặc phỉ
用暴力劫夺财物, 扰乱社会治安的人 (总称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼匪
- 剿匪
- tiễu trừ bọn phỉ.
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 劫匪 与 银行 经理 都 曾 是
- Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi
- 那贼 祸国殃民
- Tên đó hại nước hại dân.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
贼›