Đọc nhanh: 史材 (sử tài). Ý nghĩa là: tài liệu lịch sử.
史材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu lịch sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史材
- 历史 题材
- đề tài lịch sử
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
材›