Đọc nhanh: 瓜达尔港 (qua đạt nhĩ cảng). Ý nghĩa là: Cảng Gwadar trên Biển Ả Rập ở tỉnh Balochistan của Pakistan.
瓜达尔港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảng Gwadar trên Biển Ả Rập ở tỉnh Balochistan của Pakistan
Gwadar Port on Arabian Sea in Pakistani province of Baluchistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜达尔港
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
港›
瓜›
达›