Đọc nhanh: 瑰玮 (côi vĩ). Ý nghĩa là: kỳ dị; lạ lùng, hoa lệ; hoa mỹ, kỳ khôi.
瑰玮 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ dị; lạ lùng
(品质) 奇特
✪ 2. hoa lệ; hoa mỹ
(文辞) 华丽
✪ 3. kỳ khôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑰玮
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 我家 种 很多 玫瑰花
- Tôi trồng rất nhiều hoa hồng ở nhà.
- 她 收到 了 一束 玫瑰
- Cô ấy nhận được một bó hoa hồng.
- 我 买 了 一束 玫瑰花
- Tớ đã mua một bó hoa hồng.
- 我 很 喜欢 玫瑰
- Tôi rất thích hoa hồng.
- 我 不 喜欢 玫瑰花
- Tớ không thích hoa hồng.
- 我 女朋友 喜欢 玫瑰花
- Bạn gái tôi thích hoa hồng.
- 我 看到 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玮›
瑰›