guī
volume volume

Từ hán việt: 【khuê.hài】

Đọc nhanh: (khuê.hài). Ý nghĩa là: cá hồi, món cá. Ví dụ : - 他计划星期天去钓鲑鱼。 Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.. - 他计划星期天去钓鲑鱼。 Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá hồi

鱼类的一科,身体大,略呈纺锤形,鳞细而圆,是重要的食用鱼类常见的有大麻哈鱼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 计划 jìhuà 星期天 xīngqītiān diào 鲑鱼 guīyú

    - Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.

✪ 2. món cá

古书上指鱼类的菜肴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 计划 jìhuà 星期天 xīngqītiān diào 鲑鱼 guīyú

    - Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 避开 bìkāi 那些 nèixiē 鲑鱼 guīyú 慕斯 mùsī

    - Tránh xa mousse cá hồi.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 星期天 xīngqītiān diào 鲑鱼 guīyú

    - Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī , Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài , Khuê
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGG (弓一土土)
    • Bảng mã:U+9C91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình