Đọc nhanh: 鲑 (khuê.hài). Ý nghĩa là: cá hồi, món cá. Ví dụ : - 他计划星期天去钓鲑鱼。 Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.. - 他计划星期天去钓鲑鱼。 Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
鲑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá hồi
鱼类的一科,身体大,略呈纺锤形,鳞细而圆,是重要的食用鱼类常见的有大麻哈鱼
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
✪ 2. món cá
古书上指鱼类的菜肴
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲑
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
鲑›