Đọc nhanh: 瑰姿 (côi tư). Ý nghĩa là: Diện mạo cử chỉ vượt khỏi người thường..
瑰姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diện mạo cử chỉ vượt khỏi người thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑰姿
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 他 跑步 的 姿势 很 标准
- Tư thế chạy của anh ấy rất chuẩn.
- 他 跑步 的 姿式 不 正确
- Tư thế chạy của anh ấy không đúng.
- 他 的 坐 姿势 非常 放松
- Tư thế ngồi của anh ấy rất thư giãn.
- 他 送给 我 三 朵玫瑰
- Anh ấy tặng cho tôi ba bông hoa hồng.
- 他 送给 我 一枝 玫瑰花
- Anh ấy tặng tôi một nhành hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
瑰›