Đọc nhanh: 瑞萨 (thuỵ tát). Ý nghĩa là: Renesas Electronics (công ty vi mạch Nhật Bản).
瑞萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Renesas Electronics (công ty vi mạch Nhật Bản)
Renesas Electronics (Japanese microchip company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞萨
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 华北 各省 普降瑞雪
- các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑞›
萨›