Đọc nhanh: 瓜脐 (qua tề). Ý nghĩa là: rốn của quả dưa.
瓜脐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rốn của quả dưa
the umbilicus of a melon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓜脐
- 他 是 个 傻瓜
- Anh ấy là một kẻ ngốc.
- 他 掂量 了 一下 西瓜 , 说 有 八斤 来重
- anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
脐›