Đọc nhanh: 瑞亚 (thuỵ á). Ý nghĩa là: Rhea (Titaness trong thần thoại Hy Lạp).
瑞亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rhea (Titaness trong thần thoại Hy Lạp)
Rhea (Titaness of Greek mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞亚
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
瑞›