Đọc nhanh: 赖比瑞亚 (lại bí thuỵ á). Ý nghĩa là: Liberia (Tw).
✪ 1. Liberia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖比瑞亚
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 他输 了 比赛 , 就 开始 耍赖
- Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
比›
瑞›
赖›