Đọc nhanh: 琼结县 (quỳnh kết huyện). Ý nghĩa là: Quận Qonggyai, tiếng Tây Tạng: 'Phyongs rgyas rdzong, ở quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Qonggyai, tiếng Tây Tạng: 'Phyongs rgyas rdzong, ở quận Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Qonggyai county, Tibetan: 'Phyongs rgyas rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼结县
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
琼›
结›