Đọc nhanh: 甜甜圈 (điềm điềm khuyên). Ý nghĩa là: bánh vòng. Ví dụ : - 是果酱甜甜圈 Đó là một chiếc bánh rán thạch.
甜甜圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh vòng
doughnut
- 是 果酱 甜甜 圈
- Đó là một chiếc bánh rán thạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜甜圈
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 是 果酱 甜甜 圈
- Đó là một chiếc bánh rán thạch.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 吃 了 一串 甜甜的 萄
- Anh ấy ăn một chùm nho ngọt.
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
甜›