琼筵 qióng yán
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh diên】

Đọc nhanh: 琼筵 (quỳnh diên). Ý nghĩa là: yến tiệc, bữa tiệc công phu.

Ý Nghĩa của "琼筵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琼筵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yến tiệc

banquet

✪ 2. bữa tiệc công phu

elaborate feast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼筵

  • volume volume

    - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • volume volume

    - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • volume volume

    - 琼景 qióngjǐng 如画 rúhuà 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 琼花 qiónghuā zài 半夜 bànyè 开放 kāifàng

    - Hoa quỳnh nở vào ban đêm.

  • volume volume

    - 琼斯 qióngsī 联系 liánxì 不上 bùshàng

    - Vẫn không có câu trả lời từ Jones.

  • volume volume

    - 这串 zhèchuàn 琼珠 qióngzhū 光彩照人 guāngcǎizhàorén

    - Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 风光 fēngguāng 如琼 rúqióng

    - Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.

  • volume volume

    - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNKM (竹弓大一)
    • Bảng mã:U+7B75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình