Đọc nhanh: 琼瑶 (quỳnh dao). Ý nghĩa là: quỳnh dao.
琼瑶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỳnh dao
美丽的玉石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼瑶
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这 把 瑶琴 很 珍贵
- Cây đàn ngọc này rất quý giá.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 这种 酒 真是 瑶浆
- Loại rượu này đúng là rượu ngon.
- 这位 画家 的 作品 瑶丽
- Tác phẩm của họa sĩ này rất đẹp.
- 这是 一块 美丽 的 瑶
- Đây là một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琼›
瑶›