瑞昌 ruì chāng
volume volume

Từ hán việt: 【thuỵ xương】

Đọc nhanh: 瑞昌 (thuỵ xương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Ruichang ở Jiujiang 九江, Jiangxi.

Ý Nghĩa của "瑞昌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Ruichang ở Jiujiang 九江, Jiangxi

Ruichang county level city in Jiujiang 九江, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞昌

  • volume volume

    - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • volume volume

    - 巴瑞 bāruì què 拒绝 jùjué 罢休 bàxiū 除非 chúfēi 找到 zhǎodào 真凶 zhēnxiōng

    - Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.

  • volume volume

    - 家人 jiārén 姓瑞 xìngruì de

    - Gia đình đó họ Thụy.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 位于 wèiyú 浦东 pǔdōng 昌里 chānglǐ 闹中取静 nàozhōngqǔjìng 学校 xuéxiào 占地 zhàndì 27

    - Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.

  • volume volume

    - zhì 象征 xiàngzhēng zhe 祥瑞 xiángruì

    - Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.

  • volume volume

    - 巴瑞则 bāruìzé 淹没 yānmò zhōng 经典 jīngdiǎn bào shuāi de 难堪 nánkān zhōng

    - Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AA (日日)
    • Bảng mã:U+660C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao