Đọc nhanh: 琴剑书籍 (cầm kiếm thư tịch). Ý nghĩa là: Sách về piano và kiếm.
琴剑书籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách về piano và kiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴剑书籍
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
剑›
琴›
籍›