瑜珈裤 yújiā kù
volume volume

Từ hán việt: 【du gia khố】

Đọc nhanh: 瑜珈裤 (du gia khố). Ý nghĩa là: Quần yoga.

Ý Nghĩa của "瑜珈裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瑜珈裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần yoga

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑜珈裤

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 穿 chuān 丁字裤 dīngzìkù ma

    - Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng le de 牛仔裤 niúzǎikù

    - Anh ấy đã mặc quần jean vào.

  • volume volume

    - 佩瑜 pèiyú 使 shǐ 看起来 kànqǐlai hěn 优雅 yōuyǎ

    - Đeo ngọc đẹp làm cô ấy trông rất thanh lịch.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma yào 穿长 chuānzhǎng de 内衣裤 nèiyīkù a

    - Tại sao bạn mặc đồ lót dài?

  • volume volume

    - 露出 lùchū 半个 bànge 屁屁 pìpi 代表 dàibiǎo 性感 xìnggǎn 只能 zhǐnéng 说明 shuōmíng 内裤 nèikù mǎi xiǎo le

    - Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGKSR (一土大尸口)
    • Bảng mã:U+73C8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOMN (一土人一弓)
    • Bảng mã:U+745C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao