Đọc nhanh: 瑜珈裤 (du gia khố). Ý nghĩa là: Quần yoga.
瑜珈裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần yoga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑜珈裤
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 他 穿 上 了 他 的 牛仔裤
- Anh ấy đã mặc quần jean vào.
- 佩瑜 使 她 看起来 很 优雅
- Đeo ngọc đẹp làm cô ấy trông rất thanh lịch.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 露出 半个 屁屁 不 代表 你 性感 , 只能 说明 你 内裤 买 小 了
- Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珈›
瑜›
裤›