Đọc nhanh: 书籍消毒装置 (thư tịch tiêu độc trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị khử trùng sách.
书籍消毒装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử trùng sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书籍消毒装置
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 他 仔细 安置 本书
- Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
毒›
消›
籍›
置›
装›