琴鹤 qín hè
volume volume

Từ hán việt: 【cầm hạc】

Đọc nhanh: 琴鹤 (cầm hạc). Ý nghĩa là: Đàn cầm và con chim hạc. Người xưa thường mang theo đàn và chim hạc; bày tỏ lòng thanh cao; liêm khiết. ◇Trịnh Cốc 鄭谷: Phu quân thanh thả bần; Cầm hạc tối tương thân 夫君清且貧; 琴鶴最相親 (Tặng Phú Bình Lí Tể 贈富平李宰)..

Ý Nghĩa của "琴鹤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琴鹤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàn cầm và con chim hạc. Người xưa thường mang theo đàn và chim hạc; bày tỏ lòng thanh cao; liêm khiết. ◇Trịnh Cốc 鄭谷: Phu quân thanh thả bần; Cầm hạc tối tương thân 夫君清且貧; 琴鶴最相親 (Tặng Phú Bình Lí Tể 贈富平李宰).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴鹤

  • volume volume

    - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • volume volume

    - 弹琴 tánqín hěn 纯熟 chúnshú

    - Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.

  • volume volume

    - 演唱 yǎnchàng yóu 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Anh ta biểu diễn với sự kèm theo bởi dàn nhạc piano.

  • volume volume

    - 他琴 tāqín 棋诗画 qíshīhuà 无所不能 wúsuǒbùnéng

    - Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 演奏 yǎnzòu 钢琴 gāngqín shí 表现 biǎoxiàn 出极强 chūjíqiáng de 感受力 gǎnshòulì

    - Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín 弹得 dàndé 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao