Đọc nhanh: 琉特琴 (lưu đặc cầm). Ý nghĩa là: lute (loan luan).
琉特琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lute (loan luan)
lute (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉特琴
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 他 的 特长 是 弹钢琴
- Sở trường của anh ấy là chơi piano.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
琉›
琴›