Đọc nhanh: 理神论 (lí thần luận). Ý nghĩa là: thuyết thần thánh, thuyết thần học về Chúa không can thiệp vào vũ trụ.
理神论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết thần thánh, thuyết thần học về Chúa không can thiệp vào vũ trụ
deism, theological theory of God who does not interfere in the Universe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理神论
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 的 结论 很 有 道理
- Kết luận của anh ấy rất có lý.
- 他 的 理论 很 难懂
- Thật khó để hiểu lý thuyết của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
神›
论›