理查森 lǐchásēn
volume volume

Từ hán việt: 【lí tra sâm】

Đọc nhanh: 理查森 (lí tra sâm). Ý nghĩa là: Richardson (tên).

Ý Nghĩa của "理查森" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理查森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Richardson (tên)

Richardson (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理查森

  • volume volume

    - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • volume volume

    - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • volume volume

    - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì wèi 著名 zhùmíng 物理学家 wùlǐxuéjiā

    - Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.

  • volume volume

    - 查理一世 zhālǐyīshì zāo 斩首 zhǎnshǒu

    - Charles I bị chém đầu.

  • volume volume

    - 查照 cházhào 办理 bànlǐ

    - mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 理查 lǐchá 昨晚 zuówǎn zài 雷诺 léinuò 结婚 jiéhūn le

    - Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 需要 xūyào 治理 zhìlǐ

    - Khu rừng này cần được cải tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao